I found a great deal at the secondhand market.
Dịch: Tôi đã tìm thấy một món hời ở thị trường đồ cũ.
Many people prefer shopping at the secondhand market to save money.
Dịch: Nhiều người thích mua sắm ở thị trường đồ cũ để tiết kiệm tiền.
thị trường đã qua sử dụng
thị trường sở hữu trước
đồ cũ
thị trường
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
Sữa mẹ
tư vấn
bi kịch lãng mạn
gân (cơ thể)
bận rộn với công việc
đi làm
góp ý
Thương hiệu cổ điển