I ordered a bowl of seafood congee for breakfast.
Dịch: Tôi đã gọi một bát cháo hải sản cho bữa sáng.
Seafood congee is a popular dish in Vietnamese cuisine.
Dịch: Cháo hải sản là một món ăn phổ biến trong ẩm thực Việt Nam.
cháo hải sản
cháo
hải sản
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
máy khoan nền móng
Hội chứng Asperger
Động lực tăng trưởng
Lễ cúng đêm giao thừa
khăn trải bàn
gánh chịu thêm thua lỗ
mối quan hệ nghịch đảo
thị trường tín dụng