He has a sculpted body from years of training.
Dịch: Anh ấy có một cơ thể tạc tượng nhờ nhiều năm tập luyện.
She admired the sculpted bodies of the athletes.
Dịch: Cô ấy ngưỡng mộ thân hình điêu khắc của các vận động viên.
cơ thể săn chắc
thân hình cân đối
điêu khắc
được điêu khắc
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Dòng nước tiểu yếu
Ký ức văn hóa
nghệ thuật, sự khéo léo trong việc sáng tạo
tòa nhà bị bỏ hoang
tiểu hành tinh
Tác động thời thơ ấu
chủ sở hữu hưởng lợi
Tài sản chung