The scuba diver explored the coral reef.
Dịch: Người lặn biển đã khám phá rạn san hô.
She has been a certified scuba diver for five years.
Dịch: Cô ấy đã là một người lặn biển có chứng chỉ trong năm năm.
Người lặn
Người khám phá dưới nước
thiết bị lặn
lặn
27/09/2025
/læp/
hưởng lợi từ
bệnh thận hư
Thúc đẩy sự phát triển
cuộc biểu tình, cuộc mít tinh
chương trình du học
Đánh giá tác giả
du lịch theo nhóm
hoa mõm sói