She likes to scribble notes during meetings.
Dịch: Cô ấy thích viết nguệch ngoạc ghi chú trong các cuộc họp.
The child scribbled on the paper.
Dịch: Đứa trẻ đã viết nguệch ngoạc lên tờ giấy.
viết nguệch ngoạc
vẽ nguệch ngoạc
người viết nguệch ngoạc
sự viết nguệch ngoạc
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
yêu cầu thu hồi
Đi du lịch đến đảo Cát Bà
người bị xã hội ruồng bỏ
giảm án tù
Tình yêu đặc biệt
danh tính quốc gia
Chứng chỉ cổ phần
kinh nghiệm quý giá