The car came to a screeching halt.
Dịch: Chiếc xe dừng lại với tiếng kêu chói tai.
She let out a screeching laugh when she heard the joke.
Dịch: Cô ấy cười chói tai khi nghe câu chuyện cười.
tiếng thét
tiếng rít
tiếng kêu chói tai
kêu chói tai
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Tình huống khó xử
thuốc tẩy giun
Người đẹp đôi mắt
hai anh em
luyện tập chuyên cần
côn trùng ưa lửa
nhân vật biểu tượng
buổi biểu diễn, công việc tạm thời