He missed a scoring chance in the first period.
Dịch: Anh ấy đã bỏ lỡ một cơ hội ghi bàn trong hiệp một.
The team created several scoring chances but failed to capitalize.
Dịch: Đội đã tạo ra một vài cơ hội ghi bàn nhưng không tận dụng thành công.
Cơ hội làm bàn
Cơ hội để ghi bàn
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
nỗ lực hòa giải
Ngành thực phẩm và đồ uống
vỏ dừa
tính kịch, lối làm bộ
Giao tiếp mang tính xây dựng
Chi phí biến đổi
nắp mang
quyền lực; quyền hạn; chính quyền