She scored high on the exam.
Dịch: Cô ấy đạt điểm cao trong kỳ thi.
The scores from the game were announced.
Dịch: Điểm số từ trận đấu đã được công bố.
điểm
hạng
bảng điểm
ghi điểm
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
tầng lớp nhân dân
Xác minh VNeID
ghét cay ghét đắng, căm ghét
cỡ lớn tiết kiệm
những trận đấu không thể nào quên
bộ chỉnh âm, bộ điều chỉnh âm thanh
Sự cố an ninh
phân biệt