The scorching sun made it hard to stay outside for long.
Dịch: Mặt trời nóng rát khiến việc ở ngoài lâu rất khó khăn.
She felt a scorching pain in her arm after the accident.
Dịch: Cô cảm thấy cơn đau cháy bỏng ở cánh tay sau vụ tai nạn.
cháy
bừng bừng
sự cháy
làm cháy
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
kế toán chi phí
giảm tồn kho
điểm đến du học hàng đầu
Leo thang gian lận
chuyển tiền
Giao cho công ty
dự án cổ trang
Tổn thương thận cấp