The scattering of seeds helped the plants grow.
Dịch: Sự phân tán hạt giống đã giúp cây cối phát triển.
There was a scattering of people in the park.
Dịch: Có một sự phân tán người trong công viên.
sự phân tán
sự phân phối
sự rải ra
rải ra
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
Mức lương cơ bản
bản ghi chép doanh số
phiên điều trần thứ hai
yếu tố nước
đau đầu chùm
tảo đơn bào quang hợp
nhu động ruột
quan tài đá