những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
Movie screen heartthrob
nam thần màn ảnh
noun
Motivational caption
/moʊtɪˈveɪʃənəl ˈkæpʃən/
Dòng chú thích truyền động lực
noun
needlework tool
/ˈniːdəlˌwɜːrk tuːl/
dụng cụ dùng trong nghề thêu, may vá hoặc thủ công liên quan đến kim và chỉ