những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
accounting specialist
/əˈkaʊntɪŋ ˈspɛʃəlɪst/
Chuyên gia kế toán
noun
anglo literature
/ˈæŋɡloʊ ˈlɪtərətʃər/
văn học Anh
noun
United States
/juˈnaɪtɪd steɪts/
Hợp chúng quốc Hoa Kỳ
adjective
conscientious
/ˌkɒnʃiˈɛnʃəs/
có tâm huyết, tỉ mỉ, cẩn thận
noun
junk
/dʒʌŋk/
rác
noun
grim period
/ɡrɪm ˈpɪəriəd/
giai đoạn nghiệt ngã
noun
derbies
/ˈdɜːrbiːz/
trận đấu giữa các đội bóng cùng thành phố hoặc khu vực