Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sữa"

adjective
Business casual
/ˈbɪznəs ˈkæʒuəl/

Trang phục công sở thoải mái

noun
Unusual/abnormal fall from a building
/ʌnˈjuːʒuəl fɔːl frɒm ə ˈbɪldɪŋ/

nhảy lầu bất thường

noun
milk coffee flavor
/mɪlk ˈkɒfi ˈfleɪvər/

hương vị cà phê sữa

noun phrase
remarkable visuals
/rɪˈmɑːrkəbl ˈvɪʒuəlz/

hình ảnh nổi bật

noun
idol visual
/ˈaɪdl ˈvɪʒuəl/

Gương mặt đại diện của nhóm nhạc (thần tượng)

noun
Yogurt drink
/ˈjoʊɡərt drɪŋk/

Sữa chua uống

noun
unusual seismic event
/ʌnˈjuːʒuəl ˈsaɪzmɪk ɪˈvɛnt/

hiện tượng địa chấn bất thường

noun
visual arts training
/ˈvɪʒuəl ɑːrts ˈtreɪnɪŋ/

đào tạo nghệ thuật thị giác

noun
casualties
/ˈkæʒuəltiz/

Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)

noun
doubt about visuals
/daʊt əˈbaʊt ˈvɪʒuəlz/

nghi ngờ về hình ảnh

verb
wait for the visual to emerge
/weɪt fɔːr ðə ˈvɪʒuəl tuː ɪˈmɜːrdʒ/

chờ đợi hình ảnh xuất hiện

noun phrase
Amazing visuals
/əˈmeɪzɪŋ ˈvɪʒuəlz/

Hình ảnh tuyệt đẹp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY