adjective
Business casual
Trang phục công sở thoải mái
noun
Unusual/abnormal fall from a building
/ʌnˈjuːʒuəl fɔːl frɒm ə ˈbɪldɪŋ/ nhảy lầu bất thường
noun
idol visual
Gương mặt đại diện của nhóm nhạc (thần tượng)
noun
unusual seismic event
/ʌnˈjuːʒuəl ˈsaɪzmɪk ɪˈvɛnt/ hiện tượng địa chấn bất thường
noun
visual arts training
đào tạo nghệ thuật thị giác
noun
casualties
Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)
verb
wait for the visual to emerge
/weɪt fɔːr ðə ˈvɪʒuəl tuː ɪˈmɜːrdʒ/ chờ đợi hình ảnh xuất hiện