The company has been subject to the rumor mill for months.
Dịch: Công ty đã là đối tượng của vòng xoáy tin đồn trong nhiều tháng.
Don't believe everything you hear in the rumor mill.
Dịch: Đừng tin mọi thứ bạn nghe được trong vòng xoáy tin đồn.
Giữ vững cam kết, tiếp tục theo đuổi một mục tiêu hoặc kế hoạch mặc dù có khó khăn.