We attended a thrilling rodeo show last weekend.
Dịch: Chúng tôi đã tham dự một buổi biểu diễn rodeo đầy hồi hộp vào cuối tuần qua.
The rodeo show featured bull riding and barrel racing.
Dịch: Buổi biểu diễn rodeo có các màn cưỡi bò và đua thùng.
rodeo
buổi biểu diễn cưỡi ngựa
cưỡi ngựa trong rodeo
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Tác động sức khỏe tâm thần
thông tin mở rộng
bảo vệ rừng
Phim tuyệt vời
tổ chức không công khai
Liệu pháp vitamin
năng lực giao tiếp
bãi cỏ