We need to assess the risk of damage during transportation.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá rủi ro hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
The risk of damage is high due to poor packaging.
Dịch: Rủi ro hư hỏng cao do đóng gói kém.
rủi ro thiệt hại
rủi ro hỏng hóc
gây hư hỏng
bị hư hỏng
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
Người làm công tác chăm sóc trẻ em
điều tra người đó
hiện tượng thiên văn
nhân viên văn phòng
người đam mê
không phải để có được em
tiền thuê
người nghe