The shirt was ripped during the game.
Dịch: Chiếc áo đã bị xé trong suốt trận đấu.
He has a ripped physique from working out.
Dịch: Anh ấy có cơ thể săn chắc nhờ tập thể dục.
bị xé
cơ bắp
vết rách
xé
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
tàu cáp
Xem một bộ phim truyền hình
Bạn có quen không
đầy chất thơ
doanh nghiệp, kinh doanh
sự suy giảm liên tục
chất đầy
bán phá giá