The revolutionary ideas sparked a movement.
Dịch: Những ý tưởng cách mạng đã khơi mào một phong trào.
She is considered a revolutionary figure in history.
Dịch: Cô ấy được coi là một nhân vật cách mạng trong lịch sử.
cấp tiến
nổi dậy
cách mạng
cách mạng hóa
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
Đảng và Nhà nước
nhạc cụ hơi gỗ
có năng lực để
thảm đỏ Hollywood
Tôm chiên
Phỉ báng, nói xấu
công trình nghiệm thu
trượt băng