They are going to reveal wedding plans next week.
Dịch: Họ sẽ tiết lộ kế hoạch đám cưới vào tuần tới.
She is excited to reveal wedding plans to her friends.
Dịch: Cô ấy rất hào hứng tiết lộ kế hoạch đám cưới với bạn bè.
tiết lộ kế hoạch đám cưới
thông báo kế hoạch đám cưới
12/09/2025
/wiːk/
Suy nghĩ nhiều hơn
Cuộc đời đầy sóng gió, biến động
Chìa khóa lục giác
tiến triển dài hạn
ứng dụng chuyển đổi số
phát triển bền vững
Thị trường xung quanh
thỏa thuận ngầm