The restitution program helped the victims recover their losses.
Dịch: Chương trình bồi thường đã giúp các nạn nhân phục hồi thiệt hại.
He was ordered to participate in a restitution program.
Dịch: Anh ta bị lệnh tham gia vào một chương trình bồi thường.
Thông tin quan trọng, thiết yếu hoặc mang tính quyết định