She decided to respond to the call for volunteers.
Dịch: Cô ấy quyết định đáp lại cuộc gọi cho tình nguyện viên.
It's important to respond to the call of duty.
Dịch: Điều quan trọng là đáp lại cuộc gọi của nghĩa vụ.
trả lời cuộc gọi
đáp ứng cuộc gọi
phản hồi
đáp lại
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
độc thoại
Thống kê sức khỏe
đồng thời thực hiện nhiều nhiệm vụ
Quá trình chế biến cá
Văn phòng an ninh công cộng
Điều kiện tài chính vững chắc
khu dịch vụ thương mại
người uống rượu xã giao