His resonant voice filled the auditorium.
Dịch: Giọng vang của anh ấy tràn ngập hội trường.
She sang with a resonant voice that captivated the audience.
Dịch: Cô ấy hát bằng giọng vang khiến khán giả say mê.
giọng sonorous
giọng phong phú
sự vang vọng
vang vọng
27/09/2025
/læp/
thứ mười
thủ đô
học thực hành
Lớp 9
sự kiện xảy ra ngoài ý muốn hoặc không chủ đích
sự bắt đầu
dọc theo bờ biển
Chi phí vốn