We need to resolve concerns about the new policy.
Dịch: Chúng ta cần giải đáp những vướng mắc về chính sách mới.
The company is working to resolve concerns raised by employees.
Dịch: Công ty đang nỗ lực giải đáp những vướng mắc do nhân viên nêu ra.
xử lý vướng mắc
làm rõ nghi ngờ
sự giải đáp vướng mắc
vướng mắc
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
làm hỏng, làm rối tung
Cánh tay lực lưỡng
giáo dục nghệ thuật ngôn ngữ
đi ngủ
côn trùng
ghi nhiều bàn hơn
Người lái xe, tài xế
scandal bạo lực