He showed great resoluteness in dealing with the problem.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự kiên quyết lớn trong việc giải quyết vấn đề.
Her resoluteness impressed everyone.
Dịch: Sự kiên quyết của cô ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
sự quyết tâm
sự vững chắc
sự cương quyết
kiên quyết
một cách kiên quyết
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
trí nhớ
Bộ ga trải giường
dầu sả chanh
bêu riếu công khai
yêu sai người
bánh mì lên men
Biểu tượng gây chia rẽ
rối loạn huyết áp cao