She is a reserved person who doesn't share much about her life.
Dịch: Cô ấy là một người kín đáo, không chia sẻ nhiều về cuộc sống của mình.
The table was reserved for a special occasion.
Dịch: Bàn được đặt trước cho một dịp đặc biệt.
kín đáo
kiềm chế
sự đặt chỗ
đặt trước
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Sao hạng A
Phí bưu chính
thốt lên một câu
Người lái xe, tài xế
truyện khoa học viễn tưởng hoành tráng
sự thừa thãi, sự vượt quá
vùng sáng
Kỹ thuật công nghiệp