They decided to rent out their apartment.
Dịch: Họ quyết định cho thuê căn hộ của mình.
She rents out her car when she doesn't need it.
Dịch: Cô ấy cho thuê xe ô tô của mình khi không cần sử dụng.
hợp đồng thuê
cho thuê
người thuê
thuê
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
mở cửa xe
Thiệt hại vật chất
hiện tượng lạ
bánh cuốn chiên
Nhà sản xuất thịt
quan chức Druze
khó chịu, buồn nôn
sự đoàn kết dân tộc