She found a remunerative job that paid well.
Dịch: Cô ấy đã tìm được một công việc có thu nhập cao.
Investing in real estate can be a remunerative venture.
Dịch: Đầu tư vào bất động sản có thể là một mạo hiểm sinh lợi.
có lợi
sinh lợi
thù lao
trả thù lao
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
bệ tải
Đường tuần tra biên giới
Kỹ sư robot
Đại học Quốc gia Hà Nội
khỉ vượn
năng suất dồi dào
ý nghĩa
sự gói, sự bọc