The fireworks were a remarkable display.
Dịch: Màn pháo hoa là một màn trình diễn ấn tượng.
The team put on a remarkable display of skill.
Dịch: Đội đã thể hiện một màn trình diễn kỹ năng đáng chú ý.
màn trình diễn đầy ấn tượng
màn trình diễn xuất sắc
đáng chú ý
trình diễn
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Tối ưu hóa
Sự suy giảm rõ rệt
bệnh viện nghiên cứu
tham quan
hồ sơ, tiểu sử
kỹ thuật đánh giá
đào tạo nghề
người lớn tuổi, người có tuổi