The remaining duration of the project is two weeks.
Dịch: Thời gian còn lại của dự án là hai tuần.
Please notify me of the remaining duration of the meeting.
Dịch: Xin hãy thông báo cho tôi biết thời gian còn lại của cuộc họp.
thời gian còn lại
thời gian dư
thời gian
còn lại
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
những từ cụ thể
tự định hướng
trưởng ban
không thoải mái, bồn chồn
trêu chọc âm ỉ
khả năng chống nước
người tham gia giao thông
vùng Trung Á