My relatives are coming to visit this weekend.
Dịch: Họ hàng của tôi sẽ đến thăm vào cuối tuần này.
We had a family reunion with all our relatives.
Dịch: Chúng tôi đã có một cuộc họp mặt gia đình với tất cả họ hàng.
họ hàng
gia đình
người họ hàng
mối quan hệ
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Chuốc lấy tai họa
Sự ứng tác
người được đề cử
quản lý thảm họa
những hậu quả không lường trước
Người Việt Nam, những người có nguồn gốc từ Việt Nam.
giấy phép xây dựng
hình mẫu, mẫu hình