The related video will be displayed.
Dịch: Video liên quan sẽ được hiển thị.
Check out the related video for more information.
Dịch: Xem video liên quan để biết thêm thông tin.
Cụm từ chỉ một hệ thống các thiên hà hoặc các cấu trúc lớn trong vũ trụ liên quan chặt chẽ với nhau.