She is refusing to answer the question.
Dịch: Cô ấy từ chối trả lời câu hỏi.
He is refusing to participate in the meeting.
Dịch: Anh ấy từ chối tham gia cuộc họp.
từ chối
khước từ
sự từ chối
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
tự quản
ăn diện, trang điểm
Chương trình học có khả năng thích ứng
cho vay
chất lượng thấp
cuộc thi sinh viên
sạc pin
Trường Hogwarts Việt Nam (ám chỉ một ngôi trường hoặc cộng đồng tại Việt Nam có đặc điểm tương đồng với trường Hogwarts trong truyện Harry Potter)