She is a refined individual who appreciates the arts.
Dịch: Cô ấy là một cá nhân tinh tế biết trân trọng nghệ thuật.
His refined taste in literature is evident.
Dịch: Gu văn chương tinh tế của anh ấy thể hiện rất rõ.
người có văn hóa
cá nhân tinh vi
sự tinh tế
tinh tế
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
kinh hoàng, kinh sợ
nghi ngờ, đặt dấu hỏi về
những địa điểm này
người cần giúp đỡ
các loại cây cảnh
Biển Beaufort
Nhân viên chính thức
Chúc may mắn (thường sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, như sân khấu hay phim ảnh)