The refereeing was inconsistent.
Dịch: Công tác trọng tài không nhất quán.
He was praised for his refereeing of the final.
Dịch: Anh ấy đã được ca ngợi vì công tác trọng tài trong trận chung kết.
phân xử
công tác trọng tài
làm trọng tài
trọng tài
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
chảy xiết
khử mùi
canh tác sinh học động
thị trường bán lẻ
Xúc xích khô
bài học quan trọng
sự tham gia của nhân viên
cam kết thực hiện hợp đồng