The garden was redolent of roses.
Dịch: Khu vườn toả hương hoa hồng.
The old book was redolent of nostalgia.
Dịch: Cuốn sách cũ gợi nhớ về hoài niệm.
thơm
hương liệu
mùi thơm
làm thơm
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
tình trạng cảm xúc cùn mòn
đồng đội cũ
Niềm vui trong học tập
tòa nhà văn phòng
tình huống song song
há hốc mồm vì ngỡ ngàng
Đồ sứ vệ sinh
môn khúc côn cầu