The red label indicates a premium product.
Dịch: Nhãn đỏ chỉ ra một sản phẩm cao cấp.
He always chooses items with a red label for quality assurance.
Dịch: Anh ấy luôn chọn những sản phẩm có nhãn đỏ để đảm bảo chất lượng.
nhãn đỏ
tem đỏ
nhãn
cao cấp
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Ghế ngồi ngoài trời
sản xuất chất bán dẫn
mối quan tâm của người tiêu dùng
biện pháp an ninh
chuyển giao kỹ năng
sự lừa dối trong kinh doanh
cuộc điều tra tài chính
khởi kiện