The students wrote their names on the record board.
Dịch: Các sinh viên đã viết tên của họ lên bảng ghi chép.
The record board displayed the latest scores.
Dịch: Bảng ghi chép hiển thị điểm số mới nhất.
ghi chép
bảng
sự ghi lại
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
Nghề nghiệp đang thịnh hành
tiền lãi chưa thanh toán
địa chỉ công ty
Vốn có, bẩm sinh
Gái già dâm đãng (từ lóng, thô tục)
khao khát, mong muốn
Giọng ca nội lực
nhấn chìm tuyến đường