The students wrote their names on the record board.
Dịch: Các sinh viên đã viết tên của họ lên bảng ghi chép.
The record board displayed the latest scores.
Dịch: Bảng ghi chép hiển thị điểm số mới nhất.
ghi chép
bảng
sự ghi lại
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
cơ cấu quản lý
trùng khớp, xảy ra đồng thời
chia sẻ dữ liệu
người nữ tu
Cây phượng vĩ
giáo dục
thử nghiệm khác thường
quý kinh doanh