The lawyer tried to rebut the judge's ruling.
Dịch: Luật sư đã cố gắng phản bác phán quyết của thẩm phán.
The defendant rebutted the judge's accusations.
Dịch: Bị cáo đã bác bỏ những lời buộc tội của thẩm phán.
chứng minh thẩm phán sai
mâu thuẫn với thẩm phán
sự phản bác
phản bác
27/09/2025
/læp/
cơ sở công nghiệp
chính sách bền vững
dự án âm nhạc hợp tác
móc
ở lại
quả cam, họ cam quýt
sự tôn trọng của cha mẹ
giới hạn trên