The chemical is reactive to water.
Dịch: Hóa chất này phản ứng với nước.
He is reactive to criticism.
Dịch: Anh ấy dễ phản ứng với những lời chỉ trích.
nhạy bén
dễ bị ảnh hưởng
tính phản ứng
phản ứng
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
làm bạc màu, làm mất màu
cuộc chiến tranh vé
Hợp đồng kỳ hạn
chuột chũi
kinh nghiệm thực tiễn
trái cây màu xanh
mũ lông
ngày giao hàng