The chemical is reactive to water.
Dịch: Hóa chất này phản ứng với nước.
He is reactive to criticism.
Dịch: Anh ấy dễ phản ứng với những lời chỉ trích.
nhạy bén
dễ bị ảnh hưởng
tính phản ứng
phản ứng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
Dung sai động
Người hướng dẫn học thuật
bánh pizza
Quy mô nhân sự
sự phân tán mực
Từng bị chê khó sống
lọng đám tang
hài hòa âm dương