The hospital has a rapid response team for emergencies.
Dịch: Bệnh viện có một đội phản ứng nhanh cho các trường hợp khẩn cấp.
We need a rapid response to this crisis.
Dịch: Chúng ta cần một phản ứng nhanh đối với cuộc khủng hoảng này.
phản ứng nhanh chóng
đáp ứng nhanh chóng
nhanh chóng
phản ứng
20/09/2025
/ˈfɒləʊɪŋ wɪnd/
Nhân viên công
kêu gọi sự hỗ trợ
tồn tại
Bún chả Hà Nội
bổ sung
có cấu trúc
dữ liệu số
dịch vụ ăn uống sự kiện