I bought a raffle ticket for the charity event.
Dịch: Tôi đã mua một vé số để tham gia sự kiện từ thiện.
She won a prize with her raffle ticket.
Dịch: Cô ấy đã trúng thưởng với vé số của mình.
vé xổ số
vé quay số
quay số
quay số để quyên góp
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
sự nổi
đường ai nấy đi
đa dạng
Chiết xuất lúa mạch
thời trang thoải mái
điểm số
chi tiêu chính phủ
thú vị, dễ chịu