Her radiant smile lit up the room.
Dịch: Nụ cười rạng rỡ của cô ấy làm bừng sáng cả căn phòng.
He greeted me with a radiant smile.
Dịch: Anh ấy chào tôi bằng một nụ cười rạng rỡ.
nụ cười tươi tắn
nụ cười tỏa sáng
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
người Argentina, thuộc về Argentina
Bệnh di truyền
trở về nhà
tài liệu gây tranh cãi
vách đá dốc đứng
hình dạng môi
cột đèn
Sự nói giảm, sự nói bớt