It was a radiant moment in her life.
Dịch: Đó là một khoảnh khắc rạng rỡ trong cuộc đời cô.
The award ceremony was a radiant moment for the team.
Dịch: Lễ trao giải là một khoảnh khắc huy hoàng cho đội.
Khoảnh khắc tỏa sáng
Khoảnh khắc chói lọi
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
bản phác thảo
xương chậu
cuộc đàm phán kéo dài
dài dòng, kéo dài
thảm họa thiên nhiên
công việc được trả lương thấp
Chức năng gan suy giảm
thuê nó diễn