The product has a quality mark ensuring its reliability.
Dịch: Sản phẩm có dấu chất lượng đảm bảo độ tin cậy của nó.
Many consumers look for a quality mark before purchasing.
Dịch: Nhiều người tiêu dùng tìm kiếm dấu chất lượng trước khi mua hàng.
nhãn chất lượng
dấu chứng nhận
chất lượng
đủ tiêu chuẩn
19/09/2025
/ˈsoʊʃəl ˈdɪskɔrs/
sự thất bại hoàn toàn
gương mặt sáng sủa
biên bản cuộc họp
luật sư
cô gái dễ thương
bộ vòng tay
bánh sago
Sự hẹp, sự thu hẹp