Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "quầy"

noun
hidden camera footage
/ˈhɪdn ˈkæmərə ˈfʊtɪdʒ/

Cảnh quay từ camera ẩn

noun
fruit stand
/ˈfruːt stænd/

quầy trái cây

noun
checkout counter
/ˈtʃɛkaʊt ˈkaʊntər/

quầy thanh toán

noun
Patriotic stall
/ˌpeɪtriˈɒtɪk stɔːl/

Quầy hàng yêu nước (tạm thời)

noun
camcorder
/ˈkæmkɔːrdər/

máy quay phim

noun
Unreleased footage
/ˌʌnrɪˈliːst ˈfʊtɪdʒ/

Cảnh quay chưa được công chiếu

noun
undercover filming
/ˈʌndərˌkʌvər ˈfɪlmɪŋ/

quay phim bí mật

noun
macro footage
/ˈmækroʊ ˈfʊtɪdʒ/

Cảnh quay macro

noun
hectic schedule
/ˈhektɪk ˈʃedjuːl/

lịch quay dồn dập

noun
Vendor stand
/ˈvɛndər stænd/

Quầy hàng của người bán

noun
unlawful stall
/ʌnˈlɔːfl stɔːl/

quầy hàng trái phép

noun
illegal stall
/ɪˈliːɡəl stɔːl/

quầy hàng trái phép

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY