The meeting was put off until next week.
Dịch: Cuộc họp đã bị hoãn lại đến tuần tới.
His attitude really put me off.
Dịch: Thái độ của anh ấy thực sự làm tôi mất hứng.
trì hoãn
hoãn lại
hoãn
sự trì hoãn
rào cản
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
những nhân vật huyền thoại
ngươi, bạn (cách xưng hô cổ xưa, thường dùng trong văn học hoặc tôn giáo)
bông cải xanh
bố mẹ đang cho con bú
Bước sóng
người rời trường
lấy lại tiền
đồ mặc giữ nhiệt