He decided to pull back from the project.
Dịch: Anh ấy quyết định rút lui khỏi dự án.
The army was ordered to pull back from the front lines.
Dịch: Quân đội được lệnh thụt lùi khỏi các tuyến đầu.
rút lui
rút lại
sự rút lui
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
sự tuân thủ
các chiến lược làm mát
Thời gian vũ trụ phối hợp
ân tượng tinh tế
suy diễn quy nạp
phân tử sinh học
cưng chiều hay hờn dỗi
Chi phí dự phòng