She went to the public notary to have her documents certified.
Dịch: Cô ấy đã đến công chứng viên để chứng thực tài liệu của mình.
A public notary can help you with legal documents.
Dịch: Một công chứng viên có thể giúp bạn với các tài liệu pháp lý.
người công chứng
công chứng viên công cộng
sự công chứng
công chứng
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
cháy nắng
vốn cổ phần
Đánh giá tác giả
khiếm khuyết nhận thức
Hô hấp
sự tắt, sự ngừng hoạt động
khả năng cải thiện
lí thuyết xã hội