He is actively involved in public life.
Dịch: Anh ấy tham gia tích cực vào đời sống công cộng.
Participation in public life is important for democracy.
Dịch: Tham gia đời sống công cộng là quan trọng đối với nền dân chủ.
công việc công cộng
khu vực công
sự công khai
công cộng
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
Mùa gặt cho sự thờ phượng
Cơ quan báo chí
Món ăn dựa trên gạo
bà ngoại
sự hưng phấn tình dục
các nhiệm vụ sáng tạo
những bộ phim thành công
hệ thống gia trưởng