We need a proof of concept before we invest further.
Dịch: Chúng ta cần một chứng minh khái niệm trước khi đầu tư thêm.
The proof of concept demonstrated the feasibility of the project.
Dịch: Bản nháp thử nghiệm đã chứng minh tính khả thi của dự án.
nguyên mẫu
nghiên cứu thử nghiệm
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
rất khác biệt
Sa sút thành tích
tên sản phẩm
tour lịch sử
đặc hữu
tư lợi cá nhân
Bảng thành tích
kỹ năng hiểu biết